Có 2 kết quả:
戶口 hù kǒu ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ • 户口 hù kǒu ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hộ khẩu, đăng ký nơi ở
Từ điển Trung-Anh
(1) population (counted as number of households for census or taxation)
(2) registered residence
(3) residence permit
(4) (in Hong Kong and Macau) bank account
(2) registered residence
(3) residence permit
(4) (in Hong Kong and Macau) bank account
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hộ khẩu, đăng ký nơi ở
Từ điển Trung-Anh
(1) population (counted as number of households for census or taxation)
(2) registered residence
(3) residence permit
(4) (in Hong Kong and Macau) bank account
(2) registered residence
(3) residence permit
(4) (in Hong Kong and Macau) bank account
Bình luận 0